Đọc nhanh: 博罗县 (bác la huyện). Ý nghĩa là: Hạt Boluo ở Huệ Châu 惠州 , Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Boluo ở Huệ Châu 惠州 , Quảng Đông
Boluo county in Huizhou 惠州 [Hui4 zhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博罗县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
县›
罗›