Đọc nhanh: 博美犬 (bác mĩ khuyển). Ý nghĩa là: Pomeranian (giống chó).
博美犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pomeranian (giống chó)
Pomeranian (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博美犬
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
犬›
美›