Đọc nhanh: 博登湖 (bác đăng hồ). Ý nghĩa là: Hồ Constance (giữa Đức, Áo và Thụy Sĩ).
✪ 1. Hồ Constance (giữa Đức, Áo và Thụy Sĩ)
Lake Constance (between Germany, Austria and Switzerland)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博登湖
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
湖›
登›