博物多闻 bówù duō wén
volume volume

Từ hán việt: 【bác vật đa văn】

Đọc nhanh: 博物多闻 (bác vật đa văn). Ý nghĩa là: đầy đủ thông tin và kinh nghiệm, rộng và hiểu biết.

Ý Nghĩa của "博物多闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博物多闻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầy đủ thông tin và kinh nghiệm

well-informed and experienced

✪ 2. rộng và hiểu biết

wide and knowledgeable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博物多闻

  • volume volume

    - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - de 见闻广博 jiànwénguǎngbó 了解 liǎojiě 很多 hěnduō 文化 wénhuà

    - Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.

  • volume volume

    - 柏林 bólín yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn

    - Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 新闻 xīnwén

    - Trên Weibo có nhiều tin tức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 地大物博 dìdàwùbó 人口众多 rénkǒuzhòngduō

    - Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 博物馆 bówùguǎn yǒu 很多 hěnduō 文物 wénwù

    - Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展出 zhǎnchū le 许多 xǔduō 出土文物 chūtǔwénwù

    - Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn yǒu 很多 hěnduō a 珍贵 zhēnguì de 工艺品 gōngyìpǐn

    - bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao