Đọc nhanh: 多闻天 (đa văn thiên). Ý nghĩa là: Vaisravana (một trong những Thiên Vương).
多闻天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vaisravana (một trong những Thiên Vương)
Vaisravana (one of the Heavenly Kings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多闻天
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 今天 来 听会 的 人 很多
- người đến nghe giảng hôm nay rất đông.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
天›
闻›