博徒 bótú
volume volume

Từ hán việt: 【bác đồ】

Đọc nhanh: 博徒 (bác đồ). Ý nghĩa là: Bọn cờ bạc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Triêu tòng bác đồ ẩm; Mộ hữu xướng lâu kì 朝從博徒飲; 暮有倡樓期 (Bi tai hành 悲哉行) Sáng theo bọn cờ bạc uống rượu; Chiều cùng với đám ca lâu hẹn hò..

Ý Nghĩa của "博徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bọn cờ bạc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Triêu tòng bác đồ ẩm; Mộ hữu xướng lâu kì 朝從博徒飲; 暮有倡樓期 (Bi tai hành 悲哉行) Sáng theo bọn cờ bạc uống rượu; Chiều cùng với đám ca lâu hẹn hò.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博徒

  • volume volume

    - 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - bọn liều mạng; đồ liều mạng

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同伙 tónghuǒ 徒人 túrén

    - Họ là đồng bọn của nhau.

  • volume volume

    - 不是 búshì 异教徒 yìjiàotú

    - Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 学习 xuéxí 以博 yǐbó zhī

    - Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì xiǎng 博得 bóde 政客 zhèngkè men de 赞许 zànxǔ

    - Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao