Đọc nhanh: 博文 (bác văn). Ý nghĩa là: bài viết trên blog, để viết một bài báo trên blog (netspeak).
博文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài viết trên blog
blog article
✪ 2. để viết một bài báo trên blog (netspeak)
to write a blog article (netspeak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博文
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
文›