Đọc nhanh: 博学者 (bác học giả). Ý nghĩa là: nhà thông thái.
博学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thông thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博学者
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 博学多才
- học rộng tài cao
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 他 是 个 博学 的 学者
- Anh ấy là một học giả thông thái.
- 他 不断 学习 以博 知
- Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến thức.
- 他 的 学问 博大 而 精深
- học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
学›
者›