Đọc nhanh: 白陉古道 (bạch hình cổ đạo). Ý nghĩa là: con đường cổ baixing.
白陉古道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường cổ baixing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白陉古道
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 她 阐明 白 这个 道理
- Cô ấy giải thích rõ đạo lý này.
- 我 明白 了 一个 道理
- Tôi hiểu ra một đạo lý.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他 讲 的 道理 我 明白 了
- Tôi hiểu nguyên tắc anh ấy nói.
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
白›
道›
陉›