Đọc nhanh: 南非茶 (na phi trà). Ý nghĩa là: trà Rooibos.
南非茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà Rooibos
rooibos tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南非茶
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 她 的 茶艺 非常 好
- Kỹ năng pha trà của cô ấy cực kì tốt.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
茶›
非›