Đọc nhanh: 南非 (nam phi). Ý nghĩa là: Nam Phi; South Africa; Cộng hoà Nam Phi (Republic of South Africa, viết tắt là S. Afr. hoặc S. A.). Ví dụ : - 属于一名南非外交官 Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
✪ 1. Nam Phi; South Africa; Cộng hoà Nam Phi (Republic of South Africa, viết tắt là S. Afr. hoặc S. A.)
南非南部非洲临大西洋与印度洋的一个国家17世纪中叶最初是荷兰人的居住之所,1814年转移到大不列颠手中,但在布尔战 争 (1899年至1902年) 中遭到荷兰定居者后裔的激烈挑战,1910年英国人与布尔殖民地组成联合政府,后于1961年成为共和国普利托利亚是其行政首都;开普敦是其立法首都;布隆方凳是其司法首都约翰尼斯堡 是全国最大的城市人口42,768,678 (2003)
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南非
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
非›