Đọc nhanh: 南门二 (na môn nhị). Ý nghĩa là: Alpha Centauri hoặc Rigel Kentaurus.
南门二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alpha Centauri hoặc Rigel Kentaurus
Alpha Centauri or Rigel Kentaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南门二
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 这个 南瓜 的 分量 不下 二十斤
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
南›
门›