Đọc nhanh: 南边儿 (na biên nhi). Ý nghĩa là: phía nam.
南边儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南边儿
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他家 在 村子 的 南边
- Nhà của anh ấy ở phía nam của ngôi làng.
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 南屋 太荫 , 这边 坐 吧
- phòng phía nam mát lắm, ngồi bên này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
南›
边›