Đọc nhanh: 南荷兰 (na hà lan). Ý nghĩa là: Nam Hà Lan.
南荷兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam Hà Lan
South Holland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南荷兰
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
南›
荷›