Đọc nhanh: 南回归线 (na hồi quy tuyến). Ý nghĩa là: đường hồi quy nam; chí tuyến nam (vĩ tuyến nam 23027/); chí tuyến Nam.
南回归线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hồi quy nam; chí tuyến nam (vĩ tuyến nam 23027/); chí tuyến Nam
南纬23o27/的纬线参看〖回归线〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南回归线
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 我们 终于 回归 故里
- Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 南希 还 没 回家
- Nancy vẫn chưa về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
回›
归›
线›