Đọc nhanh: 南美梨 (na mĩ lê). Ý nghĩa là: bơ (Persea americana).
南美梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ (Persea americana)
avocado (Persea americana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南美梨
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 南边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh miền nam rất đẹp.
- 我 喜欢 南方 的 美食
- Tôi thích ẩm thực miền Nam.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
梨›
美›