Đọc nhanh: 南芬区 (na phân khu). Ý nghĩa là: Quận Nanfen của thành phố Benxi 本溪 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Nanfen của thành phố Benxi 本溪 市, Liêu Ninh
Nanfen district of Benxi city 本溪市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南芬区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
芬›