Đọc nhanh: 南极洲 (na cực châu). Ý nghĩa là: Châu Nam Cực; Antartica (viết tắt là Ant.).
✪ 1. Châu Nam Cực; Antartica (viết tắt là Ant.)
南极洲主要位于南极圈内,以南极为不对称中心的大陆约百分之九十五的地方被平均厚度为1.6公里 (1英里) 的冰层覆盖该地区首次在19世纪初被勘察,尽管没有永久性居民 区,很多国家都提出了领土要求由十二个国家于1959年签订的《南极公约》,禁止在南极洲进行军事行 动,提供并交换科学考察数据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极洲
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
极›
洲›