Đọc nhanh: 南庄 (na trang). Ý nghĩa là: thị trấn ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. thị trấn ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáolìxiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南庄
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 我们 的 村庄 南界 森林
- Làng của chúng tôi phía nam giáp rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
庄›