Đọc nhanh: 南岛 (na đảo). Ý nghĩa là: Đảo Nam (New Zealand). Ví dụ : - 到海南岛去旅行。 du lịch đảo Hải Nam.
✪ 1. Đảo Nam (New Zealand)
South Island (New Zealand)
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南岛
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岛›