Đọc nhanh: 南岳 (na nhạc). Ý nghĩa là: Núi Heng 衡山 ở Hồ Nam, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳, Quận Nanyue của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Núi Heng 衡山 ở Hồ Nam, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳
Mt Heng 衡山 in Hunan, one of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3yuè]
✪ 2. Quận Nanyue của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam
Nanyue district of Hengyang city 衡陽市|衡阳市 [Héngyángshì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南岳
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岳›