Đọc nhanh: 南北韩 (na bắc hàn). Ý nghĩa là: Bắc và Nam Triều Tiên.
✪ 1. Bắc và Nam Triều Tiên
North and South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南北韩
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 南北通衢
- đường thông Nam Bắc.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
韩›