Đọc nhanh: 南大洋 (na đại dương). Ý nghĩa là: Biển phía Nam.
南大洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển phía Nam
Southern Ocean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南大洋
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 四大洋
- bốn bể
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
大›
洋›