Đọc nhanh: 单音语 (đơn âm ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ mà mỗi chữ là một âm. § Thí dụ tiếng Hoa là một đơn âm ngữ 單音語; khác với ngôn ngữ đa âm như tiếng Anh chẳng hạn..
单音语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ mà mỗi chữ là một âm. § Thí dụ tiếng Hoa là một đơn âm ngữ 單音語; khác với ngôn ngữ đa âm như tiếng Anh chẳng hạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单音语
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
语›
音›