Đọc nhanh: 单音 (đơn âm). Ý nghĩa là: từ đơn âm; từ đơn âm tiết。只有一個音節的詞,如'筆、水、花兒、吃、走、大、高'等。; đơn âm, tiếng đơn.
单音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ đơn âm; từ đơn âm tiết。只有一個音節的詞,如'筆、水、花兒、吃、走、大、高'等。; đơn âm
✪ 2. tiếng đơn
只有一个音节的词, 如'笔、水、花儿、吃、走、大、高'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单音
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
音›