高会 gāo huì
volume volume

Từ hán việt: 【cao hội】

Đọc nhanh: 高会 (cao hội). Ý nghĩa là: khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位形容來賓很多。.

Ý Nghĩa của "高会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位,形容來賓很多。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高会

  • volume volume

    - de 社会 shèhuì 位置 wèizhi hěn gāo

    - Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 气温 qìwēn huì 升高 shēnggāo

    - Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng huì yǒu 高原 gāoyuán 反应 fǎnyìng

    - Cô ấy có thể bị say độ cao.

  • volume volume

    - 怎会 zěnhuì 高兴 gāoxīng ne

    - Cô ấy sao có thể vui được chứ.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 参加 cānjiā 这次 zhècì 聚会 jùhuì

    - Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao