Đọc nhanh: 高会 (cao hội). Ý nghĩa là: khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位,形容來賓很多。.
高会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位,形容來賓很多。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高会
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 她 怎会 高兴 呢
- Cô ấy sao có thể vui được chứ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
高›