Đọc nhanh: 高亭 (cao đình). Ý nghĩa là: mây cao。高度超過五、六千米的云。能透出云后藍天和太陽的光輝。.
高亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây cao。高度超過五、六千米的云。能透出云后藍天和太陽的光輝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高亭
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
高›