Đọc nhanh: 单音词 (đơn âm từ). Ý nghĩa là: từ đơn âm; từ đơn âm tiết; tiếng đơn.
单音词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đơn âm; từ đơn âm tiết; tiếng đơn
只有一个音节的词,如'笔、水、花儿、吃、走、大、高'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单音词
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 我 可以 理解 简单 词语
- Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 你 知道 这个 单词 吗
- Cậu biết từ này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
词›
音›