Đọc nhanh: 单线线路 (đơn tuyến tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường dây đơn.
单线线路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单线线路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 他们 走 的 是 水 路线
- Họ đi theo tuyến đường thủy.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
线›
路›