Đọc nhanh: 单股电线 (đơn cổ điện tuyến). Ý nghĩa là: dây một.
单股电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单股电线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
电›
线›
股›