Đọc nhanh: 单条 (đơn điều). Ý nghĩa là: tranh đơn; tranh một bức.
单条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh đơn; tranh một bức
(单条儿) 立轴 (区别于'屏条')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单条
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 这条 街 是 单行 街道
- Con đường này là đường một chiều.
- 孩子 只 穿 了 一条 单裤
- Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
条›