单条 dāntiáo
volume volume

Từ hán việt: 【đơn điều】

Đọc nhanh: 单条 (đơn điều). Ý nghĩa là: tranh đơn; tranh một bức.

Ý Nghĩa của "单条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh đơn; tranh một bức

(单条儿) 立轴 (区别于'屏条')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单条

  • volume volume

    - zhè tiáo 床单 chuángdān 有个 yǒugè 接头儿 jiētouer

    - tấm ra giường này có một chỗ vá.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng zhe 一条 yītiáo 床单 chuángdān

    - Trên giường trải một tấm ga trải giường.

  • volume volume

    - zhè tiáo 被单 bèidān hěn 柔软 róuruǎn

    - Tấm chăn này rất mềm.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo ( zhāng ) 横幅 héngfú

    - một bức biểu ngữ.

  • volume volume

    - 便利 biànlì 条件 tiáojiàn 使 shǐ 生活 shēnghuó gèng 简单 jiǎndān

    - Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo jiē shì 单行 dānxíng 街道 jiēdào

    - Con đường này là đường một chiều.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zhǐ 穿 chuān le 一条 yītiáo 单裤 dānkù

    - Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao