Đọc nhanh: 单眼相机 (đơn nhãn tướng cơ). Ý nghĩa là: máy ảnh phản xạ ống kính đơn (Tw).
单眼相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ảnh phản xạ ống kính đơn (Tw)
single-lens reflex camera (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单眼相机
- 冷眼相觑
- nhìn nhau lạnh lùng.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
机›
相›
眼›