Đọc nhanh: 单相电流 (đơn tướng điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện một pha; dòng điện đơn tướng.
单相电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng điện một pha; dòng điện đơn tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单相电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 局 里面 相信 这是 某种 人才外流
- Cơ quan cho rằng đó là một kiểu chảy máu chất xám.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
流›
电›
相›