Đọc nhanh: 单相交流发电机 (đơn tướng giao lưu phát điện cơ). Ý nghĩa là: Msy phát điện xoay chiều một pha.
单相交流发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Msy phát điện xoay chiều một pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单相交流发电机
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 相机 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh đã hết.
- 我们 应该 互相 交流 意见
- Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
单›
发›
机›
流›
电›
相›