单日 dān rì
volume volume

Từ hán việt: 【đơn nhật】

Đọc nhanh: 单日 (đơn nhật). Ý nghĩa là: vào một ngày duy nhất, ngày lẻ.

Ý Nghĩa của "单日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vào một ngày duy nhất

on a single day

✪ 2. ngày lẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单日

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 昔日 xīrì de 生活 shēnghuó hěn 简单 jiǎndān

    - Cuộc sống thời xưa rất đơn giản.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 日常生活 rìchángshēnghuó hěn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 结了婚 jiélehūn 老人 lǎorén 分居 fēnjū 单过 dānguò le zhǐ zài 节假日 jiéjiàrì 回来 huílai

    - con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.

  • volume volume

    - xiàng de 生活 shēnghuó hěn 简单 jiǎndān

    - Cuộc sống trước đây rất đơn giản.

  • - qǐng 确认 quèrèn nín 订单 dìngdān de 期运 qīyùn 日期 rìqī

    - Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao