Đọc nhanh: 单曲 (đơn khúc). Ý nghĩa là: single (âm nhạc). Ví dụ : - 这应该是我们第一首单曲 Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.
单曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. single (âm nhạc)
single (music)
- 这 应该 是 我们 第一首 单曲
- Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 这 应该 是 我们 第一首 单曲
- Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
曲›