单曲 dān qū
volume volume

Từ hán việt: 【đơn khúc】

Đọc nhanh: 单曲 (đơn khúc). Ý nghĩa là: single (âm nhạc). Ví dụ : - 这应该是我们第一首单曲 Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.

Ý Nghĩa của "单曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. single (âm nhạc)

single (music)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 应该 yīnggāi shì 我们 wǒmen 第一首 dìyīshǒu 单曲 dānqǔ

    - Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单曲

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 不然 bùrán 事情 shìqing bìng 那样 nàyàng 简单 jiǎndān

    - Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - zhè 应该 yīnggāi shì 我们 wǒmen 第一首 dìyīshǒu 单曲 dānqǔ

    - Đây sẽ là đĩa đơn đầu tiên của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao