Đọc nhanh: 单极 (đơn cực). Ý nghĩa là: đơn cực (vật lý).
单极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn cực (vật lý)
monopole (physics); unipolar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单极
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 领导 鼓励 大家 积极 创新
- Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 这个 问题 简单 极了
- Vấn đề này đơn giản lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
极›