Đọc nhanh: 单排架 (đơn bài giá). Ý nghĩa là: vỏ đơn.
单排架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单排架
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
排›
架›