Đọc nhanh: 大造桥虫 (đại tạo kiều trùng). Ý nghĩa là: sâu ông voi.
大造桥虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu ông voi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大造桥虫
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
桥›
虫›
造›