得鲫思鲈 dé jì sī lú
volume volume

Từ hán việt: 【đắc tức tư lô】

Đọc nhanh: 得鲫思鲈 (đắc tức tư lô). Ý nghĩa là: được con diếc, tiếc con rô.

Ý Nghĩa của "得鲫思鲈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

得鲫思鲈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được con diếc, tiếc con rô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得鲫思鲈

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 三思 sānsī 免得 miǎnde 将来 jiānglái 后悔 hòuhuǐ

    - việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.

  • volume volume

    - bèi 大家 dàjiā 夸得 kuādé dōu 不好意思 bùhǎoyìsī

    - Anh xấu hổ khi được mọi người khen ngợi.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde 这个 zhègè de 意思 yìsī

    - Anh ấy hiểu ý nghĩa của từ này.

  • volume volume

    - 思考 sīkǎo 深焉 shēnyān 真理 zhēnlǐ

    - Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 一般 yìbān dōu 思想保守 sīxiǎngbǎoshǒu 然而 ránér 如果 rúguǒ 他们 tāmen 得到 dédào 军饷 jūnxiǎng tài shǎo

    - Tuy nhiên, những người lính thường bảo thủ, nếu họ nhận được quá ít lương

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 反复 fǎnfù 五六次 wǔliùcì 他们 tāmen jiù 觉得 juéde 没意思 méiyìsī le

    - Làm đi làm lại năm sáu lần, họ cũng cảm thấy vô vị rồi

  • volume volume

    - 觉得 juéde jiù 文化 wénhuà 旧思想 jiùsīxiǎng zhǐ de shì 什么 shénme

    - Bạn cho rằng văn hoá xưa và tư tưởng xưa đề cập đến điều gì?

  • - 居然 jūrán 得到 dédào le 第一名 dìyìmíng 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYS (弓一卜尸)
    • Bảng mã:U+9C88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAIL (弓一日戈中)
    • Bảng mã:U+9CAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình