Đọc nhanh: 单手托球 (đơn thủ thác cầu). Ý nghĩa là: Một tay đỡ bóng.
单手托球 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một tay đỡ bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单手托球
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 他用 手当 住 了 球
- Anh ấy dùng tay ngăn quả bóng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
手›
托›
球›