Đọc nhanh: 单帮 (đơn bang). Ý nghĩa là: lái buôn; con buôn; buôn chuyến. Ví dụ : - 跑单帮 đi buôn. - 单帮客人 lái buôn
单帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lái buôn; con buôn; buôn chuyến
旧时指从甲地贩商品到乙地出卖的单人商贩
- 跑单帮
- đi buôn
- 单帮 客人
- lái buôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单帮
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 跑单帮
- đi buôn
- 单帮 客人
- lái buôn
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
帮›