Đọc nhanh: 单比 (đơn bí). Ý nghĩa là: đơn tỉ.
单比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn tỉ
前后项都只有一个数的比,如6:7,A:B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单比
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 比价 单
- phiếu đấu giá
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 这道题 比较简单
- Câu hỏi này tương đối đơn giản
- 这种 机器 比较简单
- Cái máy này tương đối đơn giản.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
比›