Đọc nhanh: 无人售票车 (vô nhân thụ phiếu xa). Ý nghĩa là: Xe buýt bán vé tự động.
无人售票车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe buýt bán vé tự động
《无人售票车》是连载于起点中文网的小说,作者是风吹屁股凉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无人售票车
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 每人 发 一张 火车 免票
- Mỗi người được phát một chiếc vé tàu hoả miễn phí.
- 股票市场 上 人心惶惶 掀起 抛售 浪潮
- Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
售›
无›
票›
车›