Đọc nhanh: 去氧麻黄碱 (khứ dưỡng ma hoàng kiềm). Ý nghĩa là: methamphetamine.
去氧麻黄碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methamphetamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去氧麻黄碱
- 只要 不 惹麻烦 , 你 去 哪儿 我 都 无所谓
- Chỉ cần cậu không gây rắc rối thì việc cậu đi đâu với tôi không quan trọng.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
- 小黄 等 了 很 久 不见 他来 , 没奈何 只好 一个 人去 了
- cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.
- 这个 计划 再 拖下去 就 黄 了
- Nếu kế hoạch này mà lần lữa nữa thì đi đong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
氧›
碱›
麻›
黄›