Đọc nhanh: 单克隆抗体 (đơn khắc long kháng thể). Ý nghĩa là: kháng thể đơn dòng. Ví dụ : - 单克隆抗体试验 Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
单克隆抗体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháng thể đơn dòng
monoclonal antibody
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单克隆抗体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
克›
单›
抗›
隆›