Đọc nhanh: 单层塔 (đơn tằng tháp). Ý nghĩa là: chùa một tầng.
单层塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa một tầng
single-storied pagoda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单层塔
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
塔›
层›