Đọc nhanh: 单人床 (đơn nhân sàng). Ý nghĩa là: Giường cá nhân, giường đơn.
单人床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giường cá nhân, giường đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人床
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 仔细 熨平 了 床单
- Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
床›