Đọc nhanh: 卓锡 (trác tích). Ý nghĩa là: Cắm gậy tầm xích. § Chỉ cư lưu; trụ trì (nhà sư; thầy tăng). ◇Tiết Phúc Thành 薛福成: San chi lộc hữu cổ tự; viết Thanh Tịnh Am; địa cận bán cung; biên mao vi ốc; nhất lão tăng trác tích kì trung 山之麓有古寺; 曰清淨庵; 地僅半弓; 編茅為屋; 一老僧卓錫其中 (Dung am bút kí 庸盦筆記; Thuật dị 述異; Phát giao 發蛟)..
卓锡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cắm gậy tầm xích. § Chỉ cư lưu; trụ trì (nhà sư; thầy tăng). ◇Tiết Phúc Thành 薛福成: San chi lộc hữu cổ tự; viết Thanh Tịnh Am; địa cận bán cung; biên mao vi ốc; nhất lão tăng trác tích kì trung 山之麓有古寺; 曰清淨庵; 地僅半弓; 編茅為屋; 一老僧卓錫其中 (Dung am bút kí 庸盦筆記; Thuật dị 述異; Phát giao 發蛟).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓锡
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 卓荦
- nổi rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
锡›