Đọc nhanh: 南音 (nam âm). Ý nghĩa là: Nhạc của phương Nam. Giọng phương nam. Một loại ca khúc dùng phương ngôn Quảng Châu diễn xướng..
南音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc của phương Nam. Giọng phương nam. Một loại ca khúc dùng phương ngôn Quảng Châu diễn xướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南音
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
音›